TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provenienz

gốc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất xứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn duyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

provenienz

Provenienz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flücht linge polnischer Provenienz

người tị nạn gốc Ba Lan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provenienz /[prove'nients], die; -, -en (bildungsspr.)/

nguồn gôc; gốc tích; căn nguyên; xuất xứ (Herkunftsland]);

Flücht linge polnischer Provenienz : người tị nạn gốc Ba Lan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Provenienz /í =, -en/

í =, nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn duyên, căn do; [sự] phát sinh, tạo thành.