TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn do

Căn Do

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn duyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất xư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ nguyên học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt xứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khởi điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc gác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

căn do

Ursache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beweggrund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Provenienz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herstammung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ursprung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Provenienz /í =, -en/

í =, nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn duyên, căn do; [sự] phát sinh, tạo thành.

Herstammung /í =/

nguồn gôc, gốc tích, căn nguyên, xuất xư, căn duyên, căn do, từ nguyên học.

Ursprung /m -(e)s, -Sprünge/

nguồn gốc, góc tích, căn nguyên, xuắt xứ, căn duyên, căn do, xuất thân, khởi điểm.

Herkommen /n -s, =/

1. [sự] đến nơi, tói nơi; 2. truyền thông, cổ truyền, tập tục; 3. nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn truyền, căn duyên, căn do, xuất thân, góc gác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

căn do,căn duyên

căn do,căn duyên

Ursache f, Grund m, Beweggrund m; giải thích căn do, căn duyên der Ursache auf den Grund gehen (kommen); căn do, căn duyên la die Ursache davon (dafür) ist không bát kỳ căn do, căn duyên gl ohne alle Ursache.

Từ điển Tầm Nguyên

Căn Do

Căn: rễ, do: từ đó mà ra. Cái nguyên nhân một việc bởi đâu mà ra. Ðoạn Sinh mới hỏi căn do sự tình. Hoàng Trừu