Việt
nguồn gôc
gốc tích
căn nguyên
xuất xứ
xuất xư
căn duyên
căn do
từ nguyên học.
Đức
Provenienz
Herstammung
Flücht linge polnischer Provenienz
người tị nạn gốc Ba Lan.
Herstammung /í =/
nguồn gôc, gốc tích, căn nguyên, xuất xư, căn duyên, căn do, từ nguyên học.
Provenienz /[prove'nients], die; -, -en (bildungsspr.)/
nguồn gôc; gốc tích; căn nguyên; xuất xứ (Herkunftsland]);
người tị nạn gốc Ba Lan. : Flücht linge polnischer Provenienz