TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technische

kỹ thuật

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vật lý

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Toán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Học kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quản trị kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Điện tử

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học trái đất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

CNTT

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quang học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhiệt động lực học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kinh tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhiệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

truyền thông

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹthuât

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

technische

technical

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mathematics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Physics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

technical business operations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical business administration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

industrial chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical electronics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical geosciences/earth sciences

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical computer science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical optics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

engineering physics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical thermodynamics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical economics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Communication

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

technische

Technische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Physik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mathematik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Betriebslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betriebswirtschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Elektronik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Geowissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Informatik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Optik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thermodynamik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Volkswirtschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wärmelehr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommunikation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

technische

Etudes commerciales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

techniques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Administration des affaires

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chimie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Électronique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sciences de la terre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

IT

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Optique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Physique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thermodynamique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Économie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thermique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Technische Produktqualität

Chất lượng kỹ thuật

Technische Stromrichtung.

Chiều dòng điện kỹ thuật.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Technische Enzyme.

Enzyme kỹ thuật.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Technische Mathematik

Toán kỹ thuật

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Technische Daten

Dữ liệu kỹ thuật

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kommunikation,technische

[VI] truyền thông, (mang tính) kỹ thuật

[EN] Communication, technical

Kommunikation,technische

[VI] Truyền thông, (mang tính) kỹthuât

[EN] Communication, technical

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betriebslehre,technische

[DE] Betriebslehre, technische

[EN] technical business operations

[FR] Etudes commerciales, techniques

[VI] Học kinh doanh, kỹ thuật

Betriebswirtschaftslehre,technische

[DE] Betriebswirtschaftslehre (BWL), technische

[EN] technical business administration

[FR] Administration des affaires (BWL), technique

[VI] Quản trị kinh doanh (BWL), kỹ thuật

Chemie,technische

[DE] Chemie, technische

[EN] industrial chemistry

[FR] Chimie, technique

[VI] Hóa học, kỹ thuật

Elektronik,technische

[DE] Elektronik, technische

[EN] technical electronics

[FR] Électronique, technique

[VI] Điện tử, kỹ thuật

Geowissenschaften,technische

[DE] Geowissenschaften, technische

[EN] technical geosciences/earth sciences

[FR] Sciences de la terre, technique

[VI] Khoa học trái đất, kỹ thuật

Informatik,technische

[DE] Informatik, technische

[EN] technical computer science

[FR] IT, technique

[VI] CNTT, kỹ thuật

Optik,technische

[DE] Optik, technische

[EN] technical optics

[FR] Optique, technique

[VI] Quang học, kỹ thuật

Physik,technische

[DE] Physik, technische

[EN] engineering physics

[FR] Physique, technique

[VI] Vật lý, kỹ thuật

Thermodynamik,technische

[DE] Thermodynamik, technische

[EN] technical thermodynamics

[FR] Thermodynamique, technique

[VI] Nhiệt động lực học, kỹ thuật

Volkswirtschaftslehre,technische

[DE] Volkswirtschaftslehre (VWL), technische

[EN] technical economics

[FR] Économie (VWL), technique

[VI] Kinh tế (VWL), kỹ thuật

Wärmelehr,technische

[DE] Wärmelehr, technische

[EN] technical thermodynamics

[FR] Thermique, technique

[VI] Nhiệt, kỹ thuật

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mathematik,Technische

[EN] Mathematics, technical

[VI] Toán, kỹ thuật

Physik,technische

[EN] Physics, technical

[VI] Vật lý, kỹ thuật