Quang học
[DE] Augenoptik
[EN] ophthalmology, ophthalmic optics
[FR] Optique
[VI] Quang học
Quang học
[DE] Optik
[EN] optics
[FR] Optique
[VI] Quang học
Viễn thông,quang học
[DE] Nachrichtentechnik, optische
[EN] optical communications engineering
[FR] Télécommunications, optique
[VI] Viễn thông, quang học
Quang học,kỹ thuật
[DE] Optik, technische
[EN] technical optics
[FR] Optique, technique
[VI] Quang học, kỹ thuật
Công nghệ truyền dẫn,quang học
[DE] Übertragungstechnik, optische
[EN] optical transmission technology
[FR] Technologie de transmission, optique
[VI] Công nghệ truyền dẫn, quang học