TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optisch

quang học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc quang học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo quang học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên cơ sở quang học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng thị giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng thị giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

optisch

optical

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

optisch

optisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Optik

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Näherungsschalter

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

optisch

optique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: formschön und optisch ansprechend sein.

:: Hình dạng bên ngoài đẹp và phù hợp.

:: Optisch verbesserte Schweißnaht (kleiner Wulst).

:: Mối hàn đẹp hơn (vết phồng nhỏ hơn).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Optisch dünneres Medium

Môi trường quang học loãng

Optisch dichteres Medium

Môi trường quang học đặc

Zählverfahren (optisch, elektrisch oder optoelektrisch)

Đếm hạt (quang học, điện hay kết hợp quang điện)

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Näherungsschalter,optisch

[EN] proximity switch, optical

[VI] Công tắc đến gần, quang

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Optik,optisch

optique

Optik, optisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

optisch /(Adj.)/

thuộc quang học; theo quang học; trên cơ sở quang học;

optisch /(Adj.)/

tác dụng thị giác; ảnh hưởng thị giác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

optisch /a/

thuộc] quang học.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

optisch

optical