Việt
quang học.
thuộc quang học
theo quang học
trên cơ sở quang học
tác dụng thị giác
ảnh hưởng thị giác
Anh
optical
Đức
optisch
Optik
Näherungsschalter
Pháp
optique
:: formschön und optisch ansprechend sein.
:: Hình dạng bên ngoài đẹp và phù hợp.
:: Optisch verbesserte Schweißnaht (kleiner Wulst).
:: Mối hàn đẹp hơn (vết phồng nhỏ hơn).
Optisch dünneres Medium
Môi trường quang học loãng
Optisch dichteres Medium
Môi trường quang học đặc
Zählverfahren (optisch, elektrisch oder optoelektrisch)
Đếm hạt (quang học, điện hay kết hợp quang điện)
Näherungsschalter,optisch
[EN] proximity switch, optical
[VI] Công tắc đến gần, quang
Optik,optisch
Optik, optisch
optisch /(Adj.)/
thuộc quang học; theo quang học; trên cơ sở quang học;
tác dụng thị giác; ảnh hưởng thị giác;
optisch /a/
thuộc] quang học.