Việt
kỹ thuật
Thuộc kỹ thuật
Toán
Vật lý
truyền thông
kỹthuât
Anh
technical
Mathematics
Physics
Communication
Đức
Technische
technisch
Mathematik
Physik
Kommunikation
Kommunikation,technische
[VI] truyền thông, (mang tính) kỹ thuật
[EN] Communication, technical
[VI] Truyền thông, (mang tính) kỹthuât
Mathematik,Technische
[EN] Mathematics, technical
[VI] Toán, kỹ thuật
Physik,technische
[EN] Physics, technical
[VI] Vật lý, kỹ thuật
Technical
(tt) (technicality) : thuộc VC kỷ thuật, nghiệp vụ, thuộc vế chuyên nghiệp. [L] ve hình thức thuần túy. [L] technical assault - chuân xâm hại, chuân xâm lược - technical difficulty - van de thũ tục. - technical offence - chuân tội phạm, chuàn phạm - technical words, words of art - thuật ngữ, tứ kỹ thuật (pháp luật, v.v...). - variety of techniques - một loạt phương cách, biến thiên kỹ thuật.
thuộc) kỹ thuật
ad. involving machines, processes and materials in industry, transportation and communications; of or about a very special kind of subject or thing (“You need technical knowledge to understand how this system works.”)