Kommunikation /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] communication
[VI] truyền thông, thông tin liên lạc
Mitteilung /f/S_CHẾ/
[EN] communication
[VI] sự giao tiếp (phần kiểm tra)
Bord-Land-Funkverbindung /f/VT&RĐ/
[EN] communication
[VI] sự truyền thông vô tuyến tàu-bờ (vô tuyến)
Datenübertragung /f/Đ_TỬ/
[EN] communication, data communication
[VI] sự truyền thông (dữ liệu)
Datenübertragung /f/M_TÍNH/
[EN] communication, data communication, data transfer, data transmission
[VI] sự truyền thông (dữ liệu), sự truyền dữ liệu, sự chuyển dữ liệu