Datenübertragung /f/Đ_TỬ/
[EN] communication, data communication
[VI] sự truyền thông (dữ liệu)
Datenübertragung /f/M_TÍNH/
[EN] communication, data communication, data transfer, data transmission
[VI] sự truyền thông (dữ liệu), sự truyền dữ liệu, sự chuyển dữ liệu