Việt
sự chuyển dữ liệu
sự truyền thông
sự truyền dữ liệu
Anh
data transfer
data transmission
data movement
data communication
communication
Đức
Datenübertragung
Datenübertragung /f/M_TÍNH/
[EN] communication, data communication, data transfer, data transmission
[VI] sự truyền thông (dữ liệu), sự truyền dữ liệu, sự chuyển dữ liệu
data communication, data movement, data transfer