Việt
sự liên lạc
sự truyền thông
sự giao tiếp
sự giao thiệp
Anh
communication
Đức
Kontakt
mit od. zu jmdm. Kontakt haben/halten
cố/giữ mối quan hệ với ai
Kontakt /[kon'takt], der; -[e]s, -e/
sự giao tiếp; sự giao thiệp; sự liên lạc;
cố/giữ mối quan hệ với ai : mit od. zu jmdm. Kontakt haben/halten
sự truyền thông, sự liên lạc