TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 broadcast

quăng ném

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quảng bá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát quảng bá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền đại chúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền quảng bá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiết lập cuộc gọi phát đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 broadcast

 broadcast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multi-destination delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

OACSU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broadcast

quăng ném

 broadcast /xây dựng/

quăng ném

 broadcast

quảng bá

 broadcast /toán & tin/

truyền thanh

 broadcast

sự phát thanh

 broadcast

sự truyền thông

 broadcast /toán & tin/

phát quảng bá

Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

 broadcast /toán & tin/

sự phát rộng

 broadcast /toán & tin/

phát thanh

 broadcast

truyền đại chúng

 broadcast /toán & tin/

truyền đại chúng

Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

 broadcast, broadcasting /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

sự phát rộng

 broadcast, multi-destination delivery /toán & tin/

truyền quảng bá

 air, transmit, broadcast /toán & tin/

phát rộng

Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

OACSU, broadcast, dispatch, send

sự thiết lập cuộc gọi phát đi