air
gió
air
làm thoáng gió
air
hàng không
air
phát đi
air
thông gió
air
thông hơi
air /xây dựng/
làm thoáng gió
aerate, air /điện lạnh/
làm thoáng khí
air, transmit, broadcast /toán & tin/
phát rộng
Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.
air, ceiling fan, celling fan
quạt trần
air washer, washer,air /xây dựng/
bộ rửa gió
Một buồng kín trong đó gió được thổi qua màng bụi nước làm sạch, làm ẩm hay làm khô.
air chamber, chamber,air /cơ khí & công trình/
ngăn chứa hơi
air chamber, chamber,air, vapour void
buồng hơi