air washer
thiết bị rửa không khí
air washer /xây dựng/
thiết bị rửa không khí
air washer /điện lạnh/
thiết bị rửa không khí
air washer, washer,air /xây dựng/
bộ rửa gió
Một buồng kín trong đó gió được thổi qua màng bụi nước làm sạch, làm ẩm hay làm khô.
air filter unit, air strainer, air washer
tổ bộ lọc không khí