TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát đi

phát đi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dô hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phát đi

send

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phát đi

abtransportieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtransport

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

UKW-Signale werden in Europa mit horizontaler Polarisation abgestrahlt.

Tại châu Âu, tín hiệu VHF được phát đi với phân cực nằm ngang.

Die Lasereinheit erzeugt kleine Lichtbündel, deren Strahlen parallel ausgesendet werden.

Bộ tạo tia laser tạo ra chùm ánh sáng nhỏ, những tia sáng được phát đi song song.

Sie werden periodisch reihum angesteuert und senden dann mit einer Frequenz von z.B. 43,5-kHz Ultraschallsignale aus.

Chúng được điều khiển định kỳ lần lượt và phát đi tín hiệu siêu âm ở một tần số thí dụ 43,5 kHz.

Er ist ein elektronisches Bauteil im Knoten und führt zwei Funktionen aus.

Đây là bộ phận điện tử trong điểm nút và thực hiện hai nhiệm vụ: phát đi và thu nhận dữ liệu trên đường dây bus.

Er verläuft von der Ständerwicklung → Plusdioden → Klemme B+ → Batterie/Verbraucher → Masse B– → Minusdioden → Ständerwicklung.

Dòng điện máy phát đi từ cuộn dây stator → điôt dương → đầu kẹp B+ → ắc quy & tải tiêu thụ điện → dây mass B– → điôt âm → cuộn dây stator.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtransportieren /vt/

1. dô hàng, giao hàng, gửi đi, phát đi; 2. rút quân, rút lui.

aussenden /vt/

1. gủi di, phát đi; 2. phát ra, tỏa ra, bức xạ, phát xạ;

Abtransport /m -(e)s,/

1. [sự] dô hàng, giao hàng, gủi đi, phát đi; 2. (quân sự) [sự] rút quân, rút lui.

Từ điển toán học Anh-Việt

send

phát đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air

phát đi

 send /toán & tin/

gửi, phát đi

send, transmit

gửi, phát đi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

send

phát đi