TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

send

phát đi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

send

send

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 transmit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

send

absenden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übermitteln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stops at the Post Bureau to send a letter to Berlin.

Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.

Einstein will work up a new design himself and send it to Rasmussen without requesting payment or even acknowledgment.

Einstein sẽ tự phác một bản thiết kế rồi gửi cho Rasmussen mà không đòi tiền hay một lời cảm ơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versenden /vt/M_TÍNH/

[EN] send

[VI] gửi, phát

senden /vt/M_TÍNH/

[EN] send, transmit

[VI] gửi, truyền

Từ điển toán học Anh-Việt

send

phát đi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absenden

send

übermitteln

send

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

send

gửi (dữ liệu)

send, transmit

gửi, phát đi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

send

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

send

send

v. to cause to go; to permit to go; to cause to be carried, taken or directed to or away from a place

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

send

phát đi