Việt
phát đi
gửi
phát
truyền
Anh
send
transmit
Đức
absenden
übermitteln
versenden
senden
He stops at the Post Bureau to send a letter to Berlin.
Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.
Einstein will work up a new design himself and send it to Rasmussen without requesting payment or even acknowledgment.
Einstein sẽ tự phác một bản thiết kế rồi gửi cho Rasmussen mà không đòi tiền hay một lời cảm ơn.
versenden /vt/M_TÍNH/
[EN] send
[VI] gửi, phát
senden /vt/M_TÍNH/
[EN] send, transmit
[VI] gửi, truyền
gửi (dữ liệu)
send, transmit
gửi, phát đi
v. to cause to go; to permit to go; to cause to be carried, taken or directed to or away from a place