Việt
sự gửi thư điện tử
gửi
phát
gủi đi
chuyển đi
phái đi
cử đi
biệt phái.
Anh
ship
mailing
send
Đức
versenden
Da jede Station Daten versenden und empfangen kann, muss der Datenverkehr über ein geeignetes Protokoll geregelt werden.
Vì mỗi trạm đều có khả năng nhận và gửi dữ liệu nên cần phải có giao thức truy cập mạng phù hợp.
versenden /vt/
gủi đi, chuyển đi, phái đi, cử đi, biệt phái.
Versenden /nt/M_TÍNH/
[EN] mailing
[VI] sự gửi thư điện tử
versenden /vt/M_TÍNH/
[EN] send
[VI] gửi, phát