abschicken /vt/
gủi đi, chuyển đi; einen
.abordnen /vt/
gủi đi, phái đi, cử < fi; (quân sự) biệt phái; đặc phái.
Versand /m -(e)s/
sự] chuyển đi, gủi đi, cử đi, phái đi, cắt cử; xuất cáng.
versenden /vt/
gủi đi, chuyển đi, phái đi, cử đi, biệt phái.
verschicken /vt/
1. gủi đi, chuyển đi, cử đi; 2. đày, phát lưu, phát vãng.
Verschickung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, chuyển đi, củ đi; 2. [sự] đày, phát hiu, phát vãng.
Abtransport /m -(e)s,/
1. [sự] dô hàng, giao hàng, gủi đi, phát đi; 2. (quân sự) [sự] rút quân, rút lui.
Sendung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, gửi; chuyển (tiền, thư...); [sự] cử, phái (ngưỏi); 2. [sự] truyền thanh, buổi phát thanh; eine -auf Wellenlänge... Meter truyền trên các sóng... mét; 3. sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; [sự] giao phó, ủy thác; 4. năng khiếu, khuynh hưđng, chí hưóng, thiên bẩm, thiên chúc, khiéu.