aufstellen /(sw. V.; hat)/
giao;
đặt;
cắt cử;
chỉ định;
bổ nhiệm (vorschlagen, benennen);
Stellen /(sw. V.; hat)/
giao;
đặt;
cắt;
cắt cử;
chỉ định;
sắp đặt;
chuẩn bị;
sắp xếp;
công ty sắp xếp cho ông ấy một chiếc xe với tài xế. : die Firma stellt ihm Wagen und Chauffeur