Việt
sự gửi hàng
sự chở hàng bằng tàu
hàng hải
chuyển đi
gủi đi
cử đi
phái đi
cắt cử
sự gửi đi
sự xuất cảng
phòng gửi hàng
bộ phận đảm nhiệm việc gửi hàng
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
shipment
shipping
Đức
Versand
Versand /der; -[e]s/
sự gửi (hàng hóa, thư từ v v ) đi; sự xuất cảng;
phòng gửi hàng; bộ phận đảm nhiệm việc gửi hàng;
dạng ngắn gọn của danh từ;
Versand /m -(e)s/
sự] chuyển đi, gủi đi, cử đi, phái đi, cắt cử; xuất cáng.
Versand /m/VT_THUỶ/
[EN] shipping
[VI] sự gửi hàng, sự chở hàng bằng tàu, hàng hải