Việt
phòng gửi hàng
bộ phận đảm nhiệm việc gửi hàng
Đức
Versand
Diese fahren nach Abschluss der Beladung selbsttätig in die Versandabteilung.
Những xe này sẽ tự động chạy đến phòng gửi hàng sau khi chất hàng.
Versand /der; -[e]s/
phòng gửi hàng; bộ phận đảm nhiệm việc gửi hàng;