Ab /sen.dung, die; -, -eri/
sự gửi (bức thư hay bưu kiện) đi;
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(o Pl ) sự gửi đi (Absendung);
sự gửi hàng hóa đi. : der Abgang der Waren
Aufliefe /rung, die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
Versendung /die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
Versand /der; -[e]s/
sự gửi (hàng hóa, thư từ v v ) đi;
sự xuất cảng;
Verschickung /die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
Einsendung /die; -, -en/
sự gửi đến;
sự gửi đi (das Einsenden);
Expedierung /die; -, -en/
sự gửi đi;
sự vận chuyển đi;
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
(Kaufmannsspr , seltener) sự gửi đi;
sự vận chuyển đi (Expedierung);
übersendung /die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
sự chuyển đến;
Entsendung /die; -, -en/
sự cử đi;
sự gửi đi;
sự phái đi;
Aus /sen.dung, die; -, -en/
sự gửi đi;
sự cử đi;
sự tỏa ra;
sự bức xạ;