TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschickung

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschickung

Verschickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschickung /die; -, -en/

sự gửi đi; sự chuyển đi;

Verschickung /die; -, -en/

sự đưa đi; sự chuyển đi; sự gửi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschickung /f =, -en/

1. [sự] gủi đi, chuyển đi, củ đi; 2. [sự] đày, phát hiu, phát vãng.