Việt
sự gửi
sự đưa đi
sự chuyển đi
Anh
sending
Đức
Verschickung
Verschickung /die; -, -en/
sự đưa đi; sự chuyển đi; sự gửi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);
sending /toán & tin/