Aufliefe /rung, die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
Versendung /die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
Verschickung /die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
Abtrag /['aptra:k], der; -[e]s/
(Schweiz ) sự mang đi;
sự chuyển đi (Abtragung);
Verschickung /die; -, -en/
sự đưa đi;
sự chuyển đi;
sự gửi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);
übermittlung /die; -, -en (PI. selten)/
sự chuyển đạt;
sự chuyển giao;
sự chuyển đi;
übersendung /die; -, -en/
sự gửi đi;
sự chuyển đi;
sự chuyển đến;
öberführung /die; -, -en/
sự chuyển đi;
sự tải đi;
sự chở đi;