TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gửi đi

sự gửi đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cử đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phái đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bức xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự gửi đi

sự gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự gửi đi

sending

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gửi đi

Senden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufliefe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschickung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expedierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expedition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übersendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entsendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự gửi đi

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abgang der Waren

sự gửi hàng hóa đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab /sen.dung, die; -, -eri/

sự gửi (bức thư hay bưu kiện) đi;

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

(o Pl ) sự gửi đi (Absendung);

sự gửi hàng hóa đi. : der Abgang der Waren

Aufliefe /rung, die; -, -en/

sự gửi đi; sự chuyển đi;

Versendung /die; -, -en/

sự gửi đi; sự chuyển đi;

Versand /der; -[e]s/

sự gửi (hàng hóa, thư từ v v ) đi; sự xuất cảng;

Verschickung /die; -, -en/

sự gửi đi; sự chuyển đi;

Einsendung /die; -, -en/

sự gửi đến; sự gửi đi (das Einsenden);

Expedierung /die; -, -en/

sự gửi đi; sự vận chuyển đi;

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

(Kaufmannsspr , seltener) sự gửi đi; sự vận chuyển đi (Expedierung);

übersendung /die; -, -en/

sự gửi đi; sự chuyển đi; sự chuyển đến;

Entsendung /die; -, -en/

sự cử đi; sự gửi đi; sự phái đi;

Aus /sen.dung, die; -, -en/

sự gửi đi; sự cử đi; sự tỏa ra; sự bức xạ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sending, transmission /toán & tin/

sự gửi đi

 sending /toán & tin/

sự gửi đi

 sending

sự gửi đi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senden /nt/M_TÍNH/

[EN] sending

[VI] sự gửi đi