Việt
gửi đến
gửi tói
phái đén
chỏ ... đến
nhập vào
đem tđi .
sự gửi đến
sự gửi đi
đồ gửi
vật được gửi đi
thư từ gửi đi
Đức
Einsendung
Einsendung /die; -, -en/
sự gửi đến; sự gửi đi (das Einsenden);
đồ gửi; vật được gửi đi; thư từ gửi đi (das Eingesandte, Zuschrift);
Einsendung /f =, -en/
1. [sự] gửi đến, gửi tói, phái đén [tói], chỏ (chuyển, mang)... đến; 2. [sự] nhập vào, đem tđi (kho, tòa soạn...).