TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expedition

cuộc thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn khoa học gia thực hiện chuyên đi khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chinh phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc viễn chinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đoàn được cử đi công tác ở nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận đóng gói và gửi hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

expedition

Expedition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

cuộc thám hiểm; chuyến đi khảo sát; chuyến đi nghiên cứu (Forschungsreise);

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

đoàn thám hiểm; đoàn khoa học gia thực hiện chuyên đi khảo sát;

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

(veraltet) cuộc chinh phạt; cuộc viễn chinh (Kriegs zug);

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

phái đoàn được cử đi công tác ở nước ngoài;

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

bộ phận đóng gói và gửi hàng (Versand-, Abfertigungsabteilung);

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

(Kaufmannsspr , seltener) sự gửi đi; sự vận chuyển đi (Expedierung);

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

(veraltet) phòng quảng cáo; bộ phận quảng cáo (Anzeigen abteilung);