Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
cuộc thám hiểm;
chuyến đi khảo sát;
chuyến đi nghiên cứu (Forschungsreise);
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
đoàn thám hiểm;
đoàn khoa học gia thực hiện chuyên đi khảo sát;
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
(veraltet) cuộc chinh phạt;
cuộc viễn chinh (Kriegs zug);
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
phái đoàn được cử đi công tác ở nước ngoài;
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
bộ phận đóng gói và gửi hàng (Versand-, Abfertigungsabteilung);
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
(Kaufmannsspr , seltener) sự gửi đi;
sự vận chuyển đi (Expedierung);
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
(veraltet) phòng quảng cáo;
bộ phận quảng cáo (Anzeigen abteilung);