TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng quảng cáo

phòng quảng cáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan quảng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng quảng cáo

advertising department

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 advertising department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng quảng cáo

Anzeigenabteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Annoncenexpedition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werbung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expedition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werbeabteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werbung /die; -, -en/

bộ phận quảng cáo; phòng quảng cáo (Werbeabteilung);

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

(veraltet) phòng quảng cáo; bộ phận quảng cáo (Anzeigen abteilung);

Werbeabteilung /die/

phòng quảng cáo; phòng tiếp thị; bộ phận quảng cáo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annoncenexpedition /í =, -en/

phòng quảng cáo, cơ quan quảng cáo; Annoncen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advertising department

phòng quảng cáo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeigenabteilung /f/IN/

[EN] advertising department

[VI] phòng quảng cáo