Việt
Chuyến đi khảo sát
cuộc thám hiểm
chuyến đi nghiên cứu
chuyên đi nghiên cứu
chuyên đi thám hiểm
Anh
Study tour
Đức
Expedition
Forschungsreise
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
cuộc thám hiểm; chuyến đi khảo sát; chuyến đi nghiên cứu (Forschungsreise);
Forschungsreise /die/
chuyến đi khảo sát; chuyên đi nghiên cứu; chuyên đi thám hiểm;
[VI] (n) Chuyến đi khảo sát
[EN] (e.g. an overseas ~ : Chuyến đi khảo sát nước ngoài).