TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc thám hiểm

cuộc thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuyến thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên đi khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc khảo sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đoàn thám hiểm deep-sea ~ thám hiểm biển sâu oversea ~ thám hiểm biển khơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cuộc thám hiểm

expedition

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cuộc thám hiểm

Streif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expedition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

expedition

cuộc khảo sát, cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm deep-sea ~ thám hiểm biển sâu oversea ~ thám hiểm biển khơi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streif /.zug, der/

cuộc thám hiểm; chuyến thám hiểm; chuyên đi khảo sát (Erkun dungszug);

Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/

cuộc thám hiểm; chuyến đi khảo sát; chuyến đi nghiên cứu (Forschungsreise);