Việt
cuộc thám hiểm
chuyến thám hiểm
chuyên đi khảo sát
chuyến đi khảo sát
chuyến đi nghiên cứu
cuộc khảo sát
đoàn thám hiểm deep-sea ~ thám hiểm biển sâu oversea ~ thám hiểm biển khơi
Anh
expedition
Đức
Streif
Expedition
cuộc khảo sát, cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm deep-sea ~ thám hiểm biển sâu oversea ~ thám hiểm biển khơi
Streif /.zug, der/
cuộc thám hiểm; chuyến thám hiểm; chuyên đi khảo sát (Erkun dungszug);
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
cuộc thám hiểm; chuyến đi khảo sát; chuyến đi nghiên cứu (Forschungsreise);