Việt
cuộc thám hiểm
chuyến đi khảo sát
chuyến đi nghiên cứu
Đức
Expedition
Expedition /[ekspedi'tsiom], die; -, -en/
cuộc thám hiểm; chuyến đi khảo sát; chuyến đi nghiên cứu (Forschungsreise);