Việt
sự gửi đi
sự gủi
sự gởi
sự phát
Anh
sending
transmission
Đức
Senden
When they pass the giant clock on the Kramgasse they do not see it; nor do they hear its chimes while sending packages on Postgasse or strolling between flowers in the Rosengarten.
Khi đi ngang qua chiếc đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse họ không nhìn nó, cũng không nghe tiếng chuông khi gửi bưu kiện ở Postgasse hay lượn qua lượn lại giữa những bụi hoa trong Vườn Hồng.
sending, transmission /toán & tin/
sending, transmission
sự gởi, sự phát
Senden /nt/M_TÍNH/
[EN] sending
[VI] sự gửi đi