Strahlung /die; -, -en (Physik)/
sự bức xạ;
sự phát xạ;
sự bức xạ tới : einfallende Strahlung bức xạ điện từ : elektromagnetische Strahlung bức xạ có hưởng : gerichtete Strahlung sự bức xạ hồng ngoại : infrarote Strahlung sự bức xạ ion hóa, sự bức xạ thắm : ionisierende Strahlung sự bức xạ hạt nhân. : radioaktive Strah lung
Radiation /die; -, -en (Fachspr.)/
sự bức xạ;
sự phát xạ;
sự tỏa tia;
Aus /sen.dung, die; -, -en/
sự gửi đi;
sự cử đi;
sự tỏa ra;
sự bức xạ;
Abstrahlung /die; -, -en/
sự tỏa ra;
sự phát ra;
sự bắn tia;
sự bức xạ;