TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emission

buổi truyền hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buổi truyền thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện phát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí phát tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bức xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỏa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm phát thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi chất thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bốc lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emission

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emanation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emanation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejaculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broadcast station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuse dump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issuance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum allowable emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission /điện tử & viễn thông/

buổi truyền hình

 emission /điện tử & viễn thông/

buổi truyền thanh

 emission

buổi truyền hình

 emission /toán & tin/

buổi truyền thanh

 emission

sự phát tán

 emission

điện phát ra

 emission

sự phát ra

 emission /xây dựng/

phát sóng

 emission

khí phát tán

 emission /xây dựng/

điện phát ra

 emission /điện/

sự bức xa

 emission, emit,emission, irradiate

tỏa ra

 emission, release

sự phát thải

 emanation, emission

sự phát xạ

emanation, emission

sự phát xạ

 emission, irradiance

sự bức xạ

 ejaculation, emission /y học/

xuất tinh

broadcast station, emission /xây dựng/

trạm phát thanh

refuse dump, emission

bãi chất thải

 emission, evolve, give off

bốc lên

 emission, issuance, maximum allowable emission

sự phát ra