emission /điện tử & viễn thông/
buổi truyền hình
emission /điện tử & viễn thông/
buổi truyền thanh
emission
buổi truyền hình
emission /toán & tin/
buổi truyền thanh
emission
sự phát tán
emission
điện phát ra
emission
sự phát ra
emission /xây dựng/
phát sóng
emission
khí phát tán
emission /xây dựng/
điện phát ra
emission /điện/
sự bức xa
emission, emit,emission, irradiate
tỏa ra
emission, release
sự phát thải
emanation, emission
sự phát xạ
emanation, emission
sự phát xạ
emission, irradiance
sự bức xạ
ejaculation, emission /y học/
xuất tinh
broadcast station, emission /xây dựng/
trạm phát thanh
refuse dump, emission
bãi chất thải
emission, evolve, give off
bốc lên
emission, issuance, maximum allowable emission
sự phát ra