Việt
sự phát thải
sự thải ra
sự phát tán
sự phát xạ
Anh
emission
release
discharge
Đức
Freisetzung
Emission
Das Auspuffgeräusch entsteht durch den pulsierenden Gasausstoß aus den Zylindern.
Tiếng ồn khí thải sinh ra do sự phát thải khí dồn dập từ những xi lanh.
Durch Kühlung der in den Brennraum rückgeführten Abgase lässt sich die NOx-Reduzierung verbessern.
Khí thải sau khi làm mát được nạp ngược lại buồng đốt cho phép giảm sự phát thải khí NOx.
Emission (Aussendung) ist der Ursprung von Luftschadstoffen.
Sự phát thải là nguồn gốc của những chấtô nhiễm không khí.
Freisetzung /f/P_LIỆU/
[EN] discharge, release
[VI] sự thải ra, sự phát thải
Emission /f/M_TÍNH, ÔTÔ, VTHK, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN, ÔNMT, (phát xạ cảm ứng tự phát)/
[EN] emission
[VI] sự phát tán, sự phát thải, sự phát xạ
emission, release