TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát thải

sự phát thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thải ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phát thải

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phát thải

Freisetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Auspuffgeräusch entsteht durch den pulsierenden Gasausstoß aus den Zylindern.

Tiếng ồn khí thải sinh ra do sự phát thải khí dồn dập từ những xi lanh.

Durch Kühlung der in den Brennraum rückgeführten Abgase lässt sich die NOx-Reduzierung verbessern.

Khí thải sau khi làm mát được nạp ngược lại buồng đốt cho phép giảm sự phát thải khí NOx.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Emission (Aussendung) ist der Ursprung von Luftschadstoffen.

Sự phát thải là nguồn gốc của những chấtô nhiễm không khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freisetzung /f/P_LIỆU/

[EN] discharge, release

[VI] sự thải ra, sự phát thải

Emission /f/M_TÍNH, ÔTÔ, VTHK, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN, ÔNMT, (phát xạ cảm ứng tự phát)/

[EN] emission

[VI] sự phát tán, sự phát thải, sự phát xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission, release

sự phát thải