TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emission

sự phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phát thải

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Phóng thải

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

phát thải <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lượng phát thải <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phát tán khí thải <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự phát tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa... ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát hành cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỗ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

emission

emission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

emissivity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

emission

Emission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Luftverunreinigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausstoss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

emission

émission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pouvoir émissif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émissivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

emission

Emission, Ausstoss, Ausstrahlung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Emission,Luftverunreinigung

emission

Emission, Luftverunreinigung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emission /[emi'sio:n], die; -, -en/

(Bankw ) sự phát hành (giấy bạc, ngân phiếu ) (Bankw ) cổ phiếu; cỗ phần (Wertpapier);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Emission

émission

Emission

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emission /í =, -en/

1. (kinh tế) sự phát hành (giấy bạc, ngân phiếu...); 2. (vật lý) sự phát xạ, tỏa... ra (nhiệt, ánh sáng...).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emission /f/M_TÍNH, ÔTÔ, VTHK, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN, ÔNMT, (phát xạ cảm ứng tự phát)/

[EN] emission

[VI] sự phát tán, sự phát thải, sự phát xạ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Emission

emission

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Emission

[EN] emission

[VI] phát thải < m>

Emission

[EN] emission

[VI] lượng phát thải < m>

Emission

[EN] emission

[VI] phát tán khí thải < m>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Emission

[DE] Emission

[VI] Phóng thải

[EN] Pollution discharged into the atmosphere from smokestacks, other vents, and surface areas of commercial or industrial facilities; from residential chimneys; and from motor vehicle, locomotive, or aircraft exhausts.

[VI] Ô nhiễm được thải vào không khí từ ống khói, lỗ thông hơi, bề mặt trang thiết bị công thương nghiệp, ống khói nhà dân, xe có động cơ, đầu máy xe lửa hoặc khí thải máy bay.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Emission

[EN] Emission

[VI] Phát thải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Emission /SCIENCE/

[DE] Emission

[EN] emission

[FR] émission

Emission /PLANT-PRODUCT/

[DE] Emission

[EN] emission

[FR] émission

Emission /ENVIR/

[DE] Emission

[EN] emission

[FR] émission

Ausstrahlung,Emission /SCIENCE/

[DE] Ausstrahlung; Emission

[EN] emissivity

[FR] pouvoir émissif; émissivité