TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freisetzung

Giải thoát ra

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sự rò thoát

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự thải ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa thải nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freisetzung

Release

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secretion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

release n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

freisetzung

Freisetzung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sekretion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausscheidung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sekret

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Entweichen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abgabe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auslösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

secretion

Sekretion, Freisetzung, Ausscheidung; Sekret

release n

Freisetzung, Entweichen; Abgabe; Auslösung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freisetzung /die; -, -en/

sự tách ra; sự phân tách; sự giải phóng;

Freisetzung /die; -, -en/

sự sa thải nhân viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freisetzung /ỉ =, -en (luật)/

ỉ =, -en sự] giải phóng, phóng thích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freisetzung /f/P_LIỆU/

[EN] discharge, release

[VI] sự thải ra, sự phát thải

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Release

[DE] Freisetzung

[VI] Sự rò thoát

[EN] Any spilling, leaking, pumping, pouring, emitting, emptying, discharging, injecting, escaping, leaching, dumping, or disposing into the environment of a hazardous or toxic chemical or extremely hazardous substance.

[VI] Bất kỳ việc làm đổ, rò rỉ, bơm, rót, bốc toả, trút đổ, tuôn chảy, tiêm truyền, rò rỉ, lọc, vứt bỏ, hoặc tống khứ hoá chất nguy hại hoặc những chất cực độc vào môi trường.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Freisetzung

[EN] Release

[VI] Giải thoát ra