Việt
tiết
bài tiểt
ché tiết.
sự phân tiết
chất tiết
Anh
secretion
Đức
Sekretion
Freisetzung
Ausscheidung
Sekret
Sekretion, Freisetzung, Ausscheidung; Sekret
Sekretion /[zekretsio:n], die; -, -en/
(Med , Biol ) sự phân tiết;
chất tiết;
Sekretion /í -en (sinh v.ìt)/
í -en sự] tiết, bài tiểt, ché tiết.