sekret /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
mật;
bí mật;
riêng;
kín (geheim);
Sekret /[zekre:t], das; -[s], -e/
(Med , Biol ) chất tiết;
das Sekret einer Wunde : chất tiết ra từ một vết thương.
Sekret /[zekre:t], das; -[s], -e/
(veraltet) sự thể lộ;
Sekret /die; -, -en (PI. selten) (kath. Kirche)/
sự cầu nguyện khe khẽ trong thánh lễ Mi-Sa;