Việt
chất tiết
Đức
Sekret
Sekretion
das Sekret einer Wunde
chất tiết ra từ một vết thương.
Sekret /[zekre:t], das; -[s], -e/
(Med , Biol ) chất tiết;
chất tiết ra từ một vết thương. : das Sekret einer Wunde
Sekretion /[zekretsio:n], die; -, -en/
chất tiết;