Việt
sự đánh lửa
cấu nhả
sự xoá hẳn
chuộc
biểu lộ
biểu thị
biểu hiện
tỏ rõ
tách
tháo móc
cắt
ngắt
cắt điện
sự nghe .
Anh
costs of living
costs of allowance
triggering
induction
release n
firing
release cơ
cleardown
trigger
Đức
Auslösung
Induktion
Herbeiführung
Freisetzung
Entweichen
Abgabe
Triggerung
Pháp
déclenchement
Auslösung,Triggerung /IT-TECH/
[DE] Auslösung; Triggerung
[EN] trigger
[FR] déclenchement
Auslösung /f =, -en/
1. [sự] chuộc; sự trao đổi (tù binh); 2. [sự] biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ; cơn, trận, đợt; 3. [sự] tách, tháo móc, cắt, ngắt, cắt điện; 4. sự nghe (tim...).
Auslösung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] firing
[VI] sự đánh lửa
Auslösung /f/CT_MÁY/
[EN] release cơ
[VI] cấu nhả (cam, vấu)
Auslösung /f/V_THÔNG/
[EN] cleardown
[VI] sự xoá hẳn
Auslösung (Reaktion)
Induktion, Auslösung, Herbeiführung
Freisetzung, Entweichen; Abgabe; Auslösung
costs of living, costs of allowance