Auslösung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] firing
[VI] sự đánh lửa
Zündung /f/ĐIỆN/
[EN] ignition
[VI] sự đánh lửa
Zündung /f/Đ_TỬ/
[EN] firing
[VI] sự đánh lửa (manhetron)
Zündung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] firing
[VI] sự đánh lửa (đèn khí - thyristo hai nửa chu kỳ)
Zündung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] ignition
[VI] sự đánh lửa (đèn khí)
Zündung /f/ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, DHV_TRỤ/
[EN] ignition
[VI] sự đánh lửa
Entzünden /nt/C_DẺO/
[EN] ignition
[VI] sự bắt cháy, sự đánh lửa
Funkenbildung /f/KT_ĐIỆN, TV, CNSX/
[EN] sparking
[VI] sự đánh lửa; sự phóng tia lửa điện
Bürstenfeuer /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] brown-out, brush discharge, sparking
[VI] sự yếu nguồn, sự phóng điện hình chổi, sự đánh lửa