Sprühentladung /f/ĐIỆN/
[EN] brush discharge
[VI] sự phóng điện hình chổi
Sprühentladung /f/V_LÝ/
[EN] brush discharge
[VI] sự phóng điện hình chổi
Bürstenentladung /f/ĐIỆN/
[EN] brush discharge
[VI] sự phóng điện hình chổi
Bürstenfeuer /nt/V_LÝ/
[EN] brush discharge
[VI] sự phóng điện hình chổi
Büschelentladung /f/ĐIỆN/
[EN] brush discharge
[VI] sự phóng điện hình chổi
Büschelentladung /f/V_LÝ/
[EN] brush discharge
[VI] sự phóng điện hình chổi
Büschelentladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] brownout, brush discharge
[VI] sự yếu nguồn, sự phóng điện hình chổi
Sprühentladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] brown-out, brush discharge
[VI] sự phóng điện hình chổi
Bürstenfeuer /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] brown-out, brush discharge, sparking
[VI] sự yếu nguồn, sự phóng điện hình chổi, sự đánh lửa