Funkenbildung /f/KT_ĐIỆN, TV, CNSX/
[EN] sparking
[VI] sự đánh lửa; sự phóng tia lửa điện
Zündung /f/V_TẢI/
[EN] sparking
[VI] sự toé lửa
Bürstenfeuer /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] brown-out, brush discharge, sparking
[VI] sự yếu nguồn, sự phóng điện hình chổi, sự đánh lửa