Việt
đạt được
đạt tói
đạt đển
giành dược
Anh
induction
Đức
Herbeiführung
Induktion
Auslösung
Induktion, Auslösung, Herbeiführung
Herbeiführung /f =/
sự] đạt được, đạt tói, đạt đển, giành dược; thành tựu, thành quả, thành tích.