TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herbeiführung

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

herbeiführung

induction

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

herbeiführung

Herbeiführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Induktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auslösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

induction

Induktion, Auslösung, Herbeiführung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herbeiführung /f =/

sự] đạt được, đạt tói, đạt đển, giành dược; thành tựu, thành quả, thành tích.