Việt
đạt được
đạt tói
đạt đển
giành dược
vươn tói
chạm tói
đạt tdi
tói
đến tói
đuổi kịp
rượt kịp
truy kịp.
Đức
Herbeiführung
erreichen
Herbeiführung /f =/
sự] đạt được, đạt tói, đạt đển, giành dược; thành tựu, thành quả, thành tích.
erreichen /vt/
1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.