TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triggering

sự khới dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

triggering

triggering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

triggering

Starten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Triggerung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anstossen von Prozeduren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslösen von Regeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triggeren von Ereignissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansteuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

triggering

enclencher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélectionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tirer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande d'amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triggering /IT-TECH/

[DE] Anstossen von Prozeduren; Auslösen von Regeln; Triggeren von Ereignissen

[EN] triggering

[FR] enclencher; sélectionner; tirer

triggering /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ansteuern

[EN] triggering

[FR] commande d' amorçage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Triggerung

triggering

Từ điển Polymer Anh-Đức

triggering

Auslösung (Reaktion)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Starten /nt/M_TÍNH/

[EN] triggering

[VI] sự khởi động

Auslösen /nt/M_TÍNH/

[EN] triggering

[VI] sự khởi động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

triggering

sự khới dộng