TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

starten

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lao cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xúc phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phóng tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hiệu xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nổ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tay vào việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất đầu thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu chuyến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

starten

triggering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

launch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

start

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trigger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

start up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fire up

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

initiate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kick-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to start

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to start operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

starten

Starten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anregen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansprechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

starten

démarrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démarrage d'un puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Rakete starten

phóng một hỗa tiễn.

das Flugzeug ist pünktlich gestartet

chiếc máy bay đã cất cánh đúng giờ.

den Motor starten

khởi động động ca.

eine große Aktion starten

bắt đầu một chiến dịch lớn.

sie sind gestern zu einer Expedition gestartet

hôm qua họ đã lên đường bắt đầu chuyến thám hiểm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfahren,Starten /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anfahren; Starten

[EN] kick-off

[FR] démarrage; démarrage d' un puits

anlaufen,anregen,ansprechen,starten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] anlaufen; anregen; ansprechen; starten

[EN] to start; to start operation

[FR] démarrer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starten /(sw. V.)/

(hat) ra hiệu xuất phát; cho xuất phát (cuộc đua);

starten /(sw. V.)/

(ist) bắt đầu chạy; bắt đầu xuất phát;

starten /(sw. V.)/

(ist) tham gia thi đấu (môn chạy, bơi V V );

starten /(sw. V.)/

(hat) cho cất cánh; cho xuất phát; phóng (hỏa tiễn, phi thuyền V V );

eine Rakete starten : phóng một hỗa tiễn.

starten /(sw. V.)/

(ist) cất cánh; bay lên;

das Flugzeug ist pünktlich gestartet : chiếc máy bay đã cất cánh đúng giờ.

starten /(sw. V.)/

(hat) khởi động; cho nổ máy; bắt đầu vận hành;

den Motor starten : khởi động động ca.

starten /(sw. V.)/

(hat) bắt tay vào việc; bất đầu thực hiện;

eine große Aktion starten : bắt đầu một chiến dịch lớn.

starten /(sw. V.)/

(ist) lên đường; bắt đầu chuyến đi (du lịch, thám hiểm V V );

sie sind gestern zu einer Expedition gestartet : hôm qua họ đã lên đường bắt đầu chuyến thám hiểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

starten /I vi (/

1. (thể thao) xuất phát; 2. (hàng không) cát cánh, bay lên; 3. bắt đầu (công việc); II vt bắt đầu (chạy tiép súc); Provokationen - khiêu khích; 2. thả, phóng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

starten

fire up

starten

initiate

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Starten /nt/M_TÍNH/

[EN] triggering

[VI] sự khởi động

Starten /nt/CT_MÁY/

[EN] starting

[VI] sự khởi động

starten /vt/XD/

[EN] launch

[VI] lao cầu; hạ thuỷ

starten /vt/M_TÍNH/

[EN] start, trigger

[VI] khởi động, xúc phát

starten /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] start up, start

[VI] khởi động, xuất phát

starten /vt/DHV_TRỤ/

[EN] launch

[VI] phóng tàu

starten /vi/M_TÍNH/

[EN] start

[VI] khởi động

starten /vi/Đ_KHIỂN/

[EN] start up

[VI] khởi động