starten /(sw. V.)/
(hat) ra hiệu xuất phát;
cho xuất phát (cuộc đua);
starten /(sw. V.)/
(hat) cho cất cánh;
cho xuất phát;
phóng (hỏa tiễn, phi thuyền V V );
phóng một hỗa tiễn. : eine Rakete starten
ablassen /(st. V.; hat)/
cho khởi hành;
cho xuất phát;
cho cất cánh;
thả chim bồ câu đưa thư bay đi : Brieftauben ablassen cho tàu hỏa khởi hành. : einen Zug ablassen